Thông tin thuật ngữ erupted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
erupted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eruptedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
erupted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ erupted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ erupted tiếng Anh nghĩa là gì.
erupt /i'rʌpt/
* nội động từ
- phun (núi lửa)
- nổ ra (chiến tranh...)
- nhú lên, mọc (răng)
Thuật ngữ liên quan tới erupted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của erupted trong tiếng Anh
erupted có nghĩa là: erupt /i'rʌpt/* nội động từ- phun (núi lửa)- nổ ra (chiến tranh...)- nhú lên, mọc (răng)
Đây là cách dùng erupted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ erupted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
erupt /i'rʌpt/* nội động từ- phun (núi lửa)- nổ ra (chiến tranh...)- nhú lên tiếng Anh là gì?
mọc (răng)