Thông tin thuật ngữ etiolations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
etiolations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ etiolationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
etiolations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ etiolations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ etiolations tiếng Anh nghĩa là gì.
etiolation /,i:tiou'leiʃn/
* danh từ
- sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Thuật ngữ liên quan tới etiolations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của etiolations trong tiếng Anh
etiolations có nghĩa là: etiolation /,i:tiou'leiʃn/* danh từ- sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Đây là cách dùng etiolations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ etiolations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
etiolation / tiếng Anh là gì?
i:tiou'leiʃn/* danh từ- sự làm úa vàng (cây) tiếng Anh là gì?
sự làm nhợt nhạt tiếng Anh là gì?
làm xanh xao (người)