Thông tin thuật ngữ everlasting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
everlasting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ everlastingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
everlasting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ everlasting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ everlasting tiếng Anh nghĩa là gì.
everlasting /,evə'lɑ:stiɳ/
* tính từ
- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
- kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
=this everlasting noise+ tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
!the Everlasting
- Chúa, Thượng đế
* danh từ
- thời gian vô tận, ngàn xưa
=the monument has been there since everlasting+ công trình đó có từ ngàn xưa
- (thực vật học) cây cúc trường sinh
- vải chéo len
Thuật ngữ liên quan tới everlasting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của everlasting trong tiếng Anh
everlasting có nghĩa là: everlasting /,evə'lɑ:stiɳ/* tính từ- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt- kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt=this everlasting noise+ tiếng ầm ầm không bao giờ dứt- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô!the Everlasting- Chúa, Thượng đế* danh từ- thời gian vô tận, ngàn xưa=the monument has been there since everlasting+ công trình đó có từ ngàn xưa- (thực vật học) cây cúc trường sinh- vải chéo len
Đây là cách dùng everlasting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ everlasting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
everlasting / tiếng Anh là gì?
evə'lɑ:stiɳ/* tính từ- vĩnh viễn tiếng Anh là gì?
mãi mãi tiếng Anh là gì?
đời đời tiếng Anh là gì?
bất diệt- kéo dài mãi tiếng Anh là gì?
láy đi láy lại mãi tiếng Anh là gì?
không ngớt tiếng Anh là gì?
không ngừng tiếng Anh là gì?
không dứt=this everlasting noise+ tiếng ầm ầm không bao giờ dứt- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô!the Everlasting- Chúa tiếng Anh là gì?
Thượng đế* danh từ- thời gian vô tận tiếng Anh là gì?
ngàn xưa=the monument has been there since everlasting+ công trình đó có từ ngàn xưa- (thực vật học) cây cúc trường sinh- vải chéo len