Thông tin thuật ngữ ex-servicewoman tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ex-servicewoman (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ex-servicewomanBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ex-servicewoman tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ex-servicewoman trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ex-servicewoman tiếng Anh nghĩa là gì.
ex-servicewoman
* danh từ
- số nhiều là ex-servicewomen
- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh
- danh từ, số nhiều là ex-servicewomen
- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh
Thuật ngữ liên quan tới ex-servicewoman
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ex-servicewoman trong tiếng Anh
ex-servicewoman có nghĩa là: ex-servicewoman* danh từ- số nhiều là ex-servicewomen- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh- danh từ, số nhiều là ex-servicewomen- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh
Đây là cách dùng ex-servicewoman tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ex-servicewoman tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ex-servicewoman* danh từ- số nhiều là ex-servicewomen- người từng là nữ quân nhân tiếng Anh là gì?
cựu nữ quân nhân tiếng Anh là gì?
cựu chiến binh- danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều là ex-servicewomen- người từng là nữ quân nhân tiếng Anh là gì?
cựu nữ quân nhân tiếng Anh là gì?
cựu chiến binh