exclusions tiếng Anh là gì?

exclusions tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exclusions trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ exclusions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm exclusions tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exclusions

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exclusions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exclusions tiếng Anh nghĩa là gì.

Exclusion
- (Econ) Loại trừ
+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.exclusion /iks'klu:ʤn/

* danh từ
- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
- sự ngăn chận
- sự loại trừ
- sự đuổi ra, sự tống ra
!to the exclusion of somebody (songthing)
- trừ ai (cái gì) ra

exclusion
- sự loại trừ

exclusion
- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch

Thuật ngữ liên quan tới exclusions

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exclusions trong tiếng Anh

exclusions có nghĩa là: Exclusion- (Econ) Loại trừ+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.exclusion /iks'klu:ʤn/* danh từ- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)- sự ngăn chận- sự loại trừ- sự đuổi ra, sự tống ra!to the exclusion of somebody (songthing)- trừ ai (cái gì) raexclusion- sự loại trừexclusion- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch

Đây là cách dùng exclusions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exclusions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Exclusion- (Econ) Loại trừ+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.exclusion /iks'klu:ʤn/* danh từ- sự không cho vào (một nơi nào...) tiếng Anh là gì?
sự không cho hưởng (quyền...)- sự ngăn chận- sự loại trừ- sự đuổi ra tiếng Anh là gì?
sự tống ra!to the exclusion of somebody (songthing)- trừ ai (cái gì) raexclusion- sự loại trừexclusion- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch