experiencing tiếng Anh là gì?

experiencing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng experiencing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ experiencing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm experiencing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ experiencing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

experiencing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ experiencing tiếng Anh nghĩa là gì.

experience /iks'piəriəns/

* danh từ
- kinh nghiệm
=to look experience+ thiếu kinh nghiệm
=to learn by experience+ rút kinh nghiệm
- điều đã kinh qua

* ngoại động từ
- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go
- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

experience
- kinh nghiệm

Thuật ngữ liên quan tới experiencing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của experiencing trong tiếng Anh

experiencing có nghĩa là: experience /iks'piəriəns/* danh từ- kinh nghiệm=to look experience+ thiếu kinh nghiệm=to learn by experience+ rút kinh nghiệm- điều đã kinh qua* ngoại động từ- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)experience- kinh nghiệm

Đây là cách dùng experiencing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ experiencing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

experience /iks'piəriəns/* danh từ- kinh nghiệm=to look experience+ thiếu kinh nghiệm=to learn by experience+ rút kinh nghiệm- điều đã kinh qua* ngoại động từ- trải qua tiếng Anh là gì?
kinh qua tiếng Anh là gì?
nếm mùi tiếng Anh là gì?
chịu đựng=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go- (+ that tiếng Anh là gì?
how) học được tiếng Anh là gì?
tìm ra được (qua kinh nghiệm)experience- kinh nghiệm