Thông tin thuật ngữ experiment tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
experiment (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ experimentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
experiment tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ experiment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ experiment tiếng Anh nghĩa là gì.
experiment /iks'periment - iks'periment/
- iks'periment/
* nội động từ+ (experimentalise)
/eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize)
/eks,peri'mentəlaiz/
- (+ on, with) thí nghiệm, thử
* danh từ
- cuộc thí nghiệm
- sự thí nghiệm, sự thử
experiment
- thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
- combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp
- complex e. thí nghiệm phức tạp
- factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa
- model e. thí nghiệm mô hình
Thuật ngữ liên quan tới experiment
Tóm lại nội dung ý nghĩa của experiment trong tiếng Anh
experiment có nghĩa là: experiment /iks'periment - iks'periment/- iks'periment/* nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/- (+ on, with) thí nghiệm, thử* danh từ- cuộc thí nghiệm- sự thí nghiệm, sự thửexperiment- thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm- combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp- complex e. thí nghiệm phức tạp - factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa- model e. thí nghiệm mô hình
Đây là cách dùng experiment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ experiment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
experiment /iks'periment - iks'periment/- iks'periment/* nội động từ+ (experimentalise) /eks tiếng Anh là gì?
peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks tiếng Anh là gì?
peri'mentəlaiz/- (+ on tiếng Anh là gì?
with) thí nghiệm tiếng Anh là gì?
thử* danh từ- cuộc thí nghiệm- sự thí nghiệm tiếng Anh là gì?
sự thửexperiment- thí nghiệm tiếng Anh là gì?
thực nghiệm // làm thực nghiệm- combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp- complex e. thí nghiệm phức tạp - factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa- model e. thí nghiệm mô hình