exponentiation tiếng Anh là gì?

exponentiation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exponentiation trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ exponentiation tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm exponentiation tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exponentiation

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exponentiation tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exponentiation tiếng Anh nghĩa là gì.

exponentiation

* danh từ
- (toán học) sự mũ hoá

exponentiation
- sự mũ hoá

Thuật ngữ liên quan tới exponentiation

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exponentiation trong tiếng Anh

exponentiation có nghĩa là: exponentiation* danh từ- (toán học) sự mũ hoáexponentiation- sự mũ hoá

Đây là cách dùng exponentiation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exponentiation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

exponentiation* danh từ- (toán học) sự mũ hoáexponentiation- sự mũ hoá