Thông tin thuật ngữ farthing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
farthing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ farthingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
farthing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ farthing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ farthing tiếng Anh nghĩa là gì.
farthing /'fɑ:ðiɳ/
* danh từ
- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
=the uttermost farthing+ đồng xu cuối cùng
!it doesn't matter a farthing
- chẳng sao cả; mặc kệ
!it's not worth a farthing
- chẳng đáng một xu
!I don't care a brass farthing
- care
Thuật ngữ liên quan tới farthing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của farthing trong tiếng Anh
farthing có nghĩa là: farthing /'fɑ:ðiɳ/* danh từ- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)=the uttermost farthing+ đồng xu cuối cùng!it doesn't matter a farthing- chẳng sao cả; mặc kệ!it's not worth a farthing- chẳng đáng một xu!I don't care a brass farthing- care
Đây là cách dùng farthing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ farthing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
farthing /'fɑ:ðiɳ/* danh từ- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)=the uttermost farthing+ đồng xu cuối cùng!it doesn't matter a farthing- chẳng sao cả tiếng Anh là gì?
mặc kệ!it's not worth a farthing- chẳng đáng một xu!I don't care a brass farthing- care