fattier tiếng Anh là gì?

fattier tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fattier trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fattier tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fattier tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fattier

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fattier tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fattier tiếng Anh nghĩa là gì.

fatty /'fæti/

* tính từ
- béo; như mỡ; có nhiều mỡ
=fatty acids+ (hoá học) axit béo
- phát phì
- có đọng mỡ
=fatty degeneration of heart+ bệnh thoái hoá mỡ của tim

* danh từ
- ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ

Thuật ngữ liên quan tới fattier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fattier trong tiếng Anh

fattier có nghĩa là: fatty /'fæti/* tính từ- béo; như mỡ; có nhiều mỡ=fatty acids+ (hoá học) axit béo- phát phì- có đọng mỡ=fatty degeneration of heart+ bệnh thoái hoá mỡ của tim* danh từ- ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ

Đây là cách dùng fattier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fattier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fatty /'fæti/* tính từ- béo tiếng Anh là gì?
như mỡ tiếng Anh là gì?
có nhiều mỡ=fatty acids+ (hoá học) axit béo- phát phì- có đọng mỡ=fatty degeneration of heart+ bệnh thoái hoá mỡ của tim* danh từ- ((thường) để gọi) chú béo tiếng Anh là gì?
chú bệu tiếng Anh là gì?
anh phệ