fetched tiếng Anh là gì?

fetched tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fetched trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fetched tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fetched tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fetched

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fetched tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fetched tiếng Anh nghĩa là gì.

fetch /fetʃ/

* danh từ
- hồn ma, vong hồn (hiện hình)

* danh từ
- mánh khoé; mưu mẹo
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
=to take a fetch+ gắng sức
- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)
!to cast a fetch
- cái bẫy, đặt bẫy

* động từ
- tìm về, đem về
=to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ
- làm chảy máu, làm trào ra
=to fetch blood+ làm chảy máu ra
=to fetch tears+ làm trào nước mắt
- bán được
=to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng
- làm xúc động
- làm vui thích; mua vui (cho ai)
- làm bực mình, làm phát cáu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
- thở ra
=to fetch a sigh+ thở dài
- lấy (hơi)
- đấm thụi, thoi
=to fetch someone a blow+ thụi ai một quả
!to fetch away
- thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
!to fetch down
- (như) to bring down ((xem) bring)
!to fetch out
- cho thấy rõ, bóc trần
!to fetch up
- nôn, mửa
- dừng lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
!to fetch a compass
- (xem) compass
!to fetch and carry
- làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

fetch
- (Tech) rút ra, gọi ra, thu, chỉ thị thu [ĐL]; tìm đem về, tìm tải/nạp

Thuật ngữ liên quan tới fetched

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fetched trong tiếng Anh

fetched có nghĩa là: fetch /fetʃ/* danh từ- hồn ma, vong hồn (hiện hình)* danh từ- mánh khoé; mưu mẹo- (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức=to take a fetch+ gắng sức- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)!to cast a fetch- cái bẫy, đặt bẫy* động từ- tìm về, đem về=to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ- làm chảy máu, làm trào ra=to fetch blood+ làm chảy máu ra=to fetch tears+ làm trào nước mắt- bán được=to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng- làm xúc động- làm vui thích; mua vui (cho ai)- làm bực mình, làm phát cáu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê- thở ra=to fetch a sigh+ thở dài- lấy (hơi)- đấm thụi, thoi=to fetch someone a blow+ thụi ai một quả!to fetch away- thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra!to fetch down- (như) to bring down ((xem) bring)!to fetch out- cho thấy rõ, bóc trần!to fetch up- nôn, mửa- dừng lại- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong!to fetch a compass- (xem) compass!to fetch and carry- làm chân đầu sai, làm chân điếu đómfetch- (Tech) rút ra, gọi ra, thu, chỉ thị thu [ĐL]; tìm đem về, tìm tải/nạp

Đây là cách dùng fetched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fetched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fetch /fetʃ/* danh từ- hồn ma tiếng Anh là gì?
vong hồn (hiện hình)* danh từ- mánh khoé tiếng Anh là gì?
mưu mẹo- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự gắng sức=to take a fetch+ gắng sức- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)!to cast a fetch- cái bẫy tiếng Anh là gì?
đặt bẫy* động từ- tìm về tiếng Anh là gì?
đem về=to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ- làm chảy máu tiếng Anh là gì?
làm trào ra=to fetch blood+ làm chảy máu ra=to fetch tears+ làm trào nước mắt- bán được=to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng- làm xúc động- làm vui thích tiếng Anh là gì?
mua vui (cho ai)- làm bực mình tiếng Anh là gì?
làm phát cáu- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) quyến rũ tiếng Anh là gì?
làm mê hoặc tiếng Anh là gì?
làm say mê- thở ra=to fetch a sigh+ thở dài- lấy (hơi)- đấm thụi tiếng Anh là gì?
thoi=to fetch someone a blow+ thụi ai một quả!to fetch away- thoát khỏi (sự ràng buộc) tiếng Anh là gì?
thoát ra!to fetch down- (như) to bring down ((xem) bring)!to fetch out- cho thấy rõ tiếng Anh là gì?
bóc trần!to fetch up- nôn tiếng Anh là gì?
mửa- dừng lại- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) làm xong!to fetch a compass- (xem) compass!to fetch and carry- làm chân đầu sai tiếng Anh là gì?
làm chân điếu đómfetch- (Tech) rút ra tiếng Anh là gì?
gọi ra tiếng Anh là gì?
thu tiếng Anh là gì?
chỉ thị thu [ĐL] tiếng Anh là gì?
tìm đem về tiếng Anh là gì?
tìm tải/nạp