flees tiếng Anh là gì?

flees tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flees trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flees tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flees tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flees

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flees tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flees tiếng Anh nghĩa là gì.

flee /flee/

* nội động từ fled
- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
- biến mất; qua đi, trôi qua
=the night had fled+ đêm đã trôi qua
=time is fleeing away+ thời gian thấm thoát trôi qua

* ngoại động từ
- chạy trốn, vội vã rời bỏ
- trốn tránh, lẩn tránh

Thuật ngữ liên quan tới flees

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flees trong tiếng Anh

flees có nghĩa là: flee /flee/* nội động từ fled- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn- biến mất; qua đi, trôi qua=the night had fled+ đêm đã trôi qua=time is fleeing away+ thời gian thấm thoát trôi qua* ngoại động từ- chạy trốn, vội vã rời bỏ- trốn tránh, lẩn tránh

Đây là cách dùng flees tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flees tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flee /flee/* nội động từ fled- chạy trốn tiếng Anh là gì?
bỏ chạy tiếng Anh là gì?
lẩn trốn- biến mất tiếng Anh là gì?
qua đi tiếng Anh là gì?
trôi qua=the night had fled+ đêm đã trôi qua=time is fleeing away+ thời gian thấm thoát trôi qua* ngoại động từ- chạy trốn tiếng Anh là gì?
vội vã rời bỏ- trốn tránh tiếng Anh là gì?
lẩn tránh