flints tiếng Anh là gì?

flints tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flints trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flints tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flints tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flints

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flints tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flints tiếng Anh nghĩa là gì.

flint /flint/

* danh từ
- đá lửa; viên đá lửa
- vật cứng rắn
=a heart of flint+ trái tim sắt đá
!to set one's face like a flint
- (xem) set
!to skin (lay) a flint
- rán sành ra mỡ, keo cú
!to wring water from a flint
- làm những việc kỳ lạ

Thuật ngữ liên quan tới flints

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flints trong tiếng Anh

flints có nghĩa là: flint /flint/* danh từ- đá lửa; viên đá lửa- vật cứng rắn=a heart of flint+ trái tim sắt đá!to set one's face like a flint- (xem) set!to skin (lay) a flint- rán sành ra mỡ, keo cú!to wring water from a flint- làm những việc kỳ lạ

Đây là cách dùng flints tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flints tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flint /flint/* danh từ- đá lửa tiếng Anh là gì?
viên đá lửa- vật cứng rắn=a heart of flint+ trái tim sắt đá!to set one's face like a flint- (xem) set!to skin (lay) a flint- rán sành ra mỡ tiếng Anh là gì?
keo cú!to wring water from a flint- làm những việc kỳ lạ