Thông tin thuật ngữ floating-point number tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
floating-point number (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ floating-point numberBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
floating-point number tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ floating-point number trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ floating-point number tiếng Anh nghĩa là gì.
floating-point number
- (Tech) số với điểm phù động
Thuật ngữ liên quan tới floating-point number
Tóm lại nội dung ý nghĩa của floating-point number trong tiếng Anh
floating-point number có nghĩa là: floating-point number- (Tech) số với điểm phù động
Đây là cách dùng floating-point number tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ floating-point number tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
floating-point number- (Tech) số với điểm phù động