Thông tin thuật ngữ focus servo system tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
focus servo system (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ focus servo systemBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
focus servo system tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ focus servo system trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ focus servo system tiếng Anh nghĩa là gì.
focus servo system
- (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu
Thuật ngữ liên quan tới focus servo system
Tóm lại nội dung ý nghĩa của focus servo system trong tiếng Anh
focus servo system có nghĩa là: focus servo system- (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu
Đây là cách dùng focus servo system tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ focus servo system tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
focus servo system- (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu