Thông tin thuật ngữ followers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
followers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ followersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
followers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ followers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ followers tiếng Anh nghĩa là gì.
follower /'fɔlouə/
* danh từ
- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
- người bắt chước, người theo gót
- người tình của cô hầu gái
- môn đệ, môn đồ
- người hầu
- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
follower
- (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động
- cam f. bộ sao lại cam
- curve f. bộ theo dõi đường cong
Thuật ngữ liên quan tới followers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của followers trong tiếng Anh
followers có nghĩa là: follower /'fɔlouə/* danh từ- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)- người bắt chước, người theo gót- người tình của cô hầu gái- môn đệ, môn đồ- người hầu- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫnfollower- (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động- cam f. bộ sao lại cam- curve f. bộ theo dõi đường cong
Đây là cách dùng followers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ followers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
follower /'fɔlouə/* danh từ- người theo tiếng Anh là gì?
người theo dõi tiếng Anh là gì?
người theo (đảng tiếng Anh là gì?
phái...)- người bắt chước tiếng Anh là gì?
người theo gót- người tình của cô hầu gái- môn đệ tiếng Anh là gì?
môn đồ- người hầu- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫnfollower- (máy tính) bộ nhắc lại tiếng Anh là gì?
mắc sao lại tiếng Anh là gì?
bộ theo dõi- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động- cam f. bộ sao lại cam- curve f. bộ theo dõi đường cong