forecasting tiếng Anh là gì?

forecasting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forecasting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ forecasting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm forecasting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forecasting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forecasting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forecasting tiếng Anh nghĩa là gì.

forecasting
- sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báoforecast /fɔ:'kɑ:st/

* danh từ
- sự dự đoán trước; sự dự báo trước
=weather forecast+ dự báo thời tiết
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa


* ngoại động từ, forecast, forecasted
- dự đoán, đoán trước; dự báo
=to forecast the weather+ đự báo thời tiết

Thuật ngữ liên quan tới forecasting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forecasting trong tiếng Anh

forecasting có nghĩa là: forecasting- sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báoforecast /fɔ:'kɑ:st/* danh từ- sự dự đoán trước; sự dự báo trước=weather forecast+ dự báo thời tiết- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa* ngoại động từ, forecast, forecasted- dự đoán, đoán trước; dự báo=to forecast the weather+ đự báo thời tiết

Đây là cách dùng forecasting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forecasting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

forecasting- sự tiên đoán tiếng Anh là gì?
sự dự đoán tiếng Anh là gì?
sự dự báoforecast /fɔ:'kɑ:st/* danh từ- sự dự đoán trước tiếng Anh là gì?
sự dự báo trước=weather forecast+ dự báo thời tiết- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) sự biết lo xa* ngoại động từ tiếng Anh là gì?
forecast tiếng Anh là gì?
forecasted- dự đoán tiếng Anh là gì?
đoán trước tiếng Anh là gì?
dự báo=to forecast the weather+ đự báo thời tiết