forsworn tiếng Anh là gì?

forsworn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forsworn trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ forsworn tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm forsworn tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forsworn

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forsworn tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forsworn tiếng Anh nghĩa là gì.

forsworn /fɔ:'sweə/

* ngoại động từ forswore; forsworn
- thề bỏ, thề chừa
=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu
=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống

* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thềforswear /fɔ:'sweə/

* ngoại động từ forswore; forsworn
- thề bỏ, thề chừa
=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu
=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống

* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

Thuật ngữ liên quan tới forsworn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forsworn trong tiếng Anh

forsworn có nghĩa là: forsworn /fɔ:'sweə/* ngoại động từ forswore; forsworn- thề bỏ, thề chừa=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống* nội động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thềforswear /fɔ:'sweə/* ngoại động từ forswore; forsworn- thề bỏ, thề chừa=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống* nội động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

Đây là cách dùng forsworn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forsworn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

forsworn /fɔ:'sweə/* ngoại động từ forswore tiếng Anh là gì?
forsworn- thề bỏ tiếng Anh là gì?
thề chừa=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu=to forswear oneself+ thề dối tiếng Anh là gì?
thề cá trê chui ống* nội động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thề dối tiếng Anh là gì?
thề cá trê chui ống tiếng Anh là gì?
không giữ lời thềforswear /fɔ:'sweə/* ngoại động từ forswore tiếng Anh là gì?
forsworn- thề bỏ tiếng Anh là gì?
thề chừa=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu=to forswear oneself+ thề dối tiếng Anh là gì?
thề cá trê chui ống* nội động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thề dối tiếng Anh là gì?
thề cá trê chui ống tiếng Anh là gì?
không giữ lời thề