Thông tin thuật ngữ undue tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
undue (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ undueBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
undue tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undue tiếng Anh nghĩa là gì.
undue /'ʌn'dju:/
* tính từ
- quá chừng, quá mức, thái quá
=the undue haste+ sự vội vàng thái quá
- phi lý, trái lẽ
- không đáng, không xứng đáng, không đáng được
=undue reward+ phần thưởng không xứng đáng
Thuật ngữ liên quan tới undue
Tóm lại nội dung ý nghĩa của undue trong tiếng Anh
undue có nghĩa là: undue /'ʌn'dju:/* tính từ- quá chừng, quá mức, thái quá=the undue haste+ sự vội vàng thái quá- phi lý, trái lẽ- không đáng, không xứng đáng, không đáng được=undue reward+ phần thưởng không xứng đáng
Đây là cách dùng undue tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undue tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
undue /'ʌn'dju:/* tính từ- quá chừng tiếng Anh là gì?
quá mức tiếng Anh là gì?
thái quá=the undue haste+ sự vội vàng thái quá- phi lý tiếng Anh là gì?
trái lẽ- không đáng tiếng Anh là gì?
không xứng đáng tiếng Anh là gì?
không đáng được=undue reward+ phần thưởng không xứng đáng