Thông tin thuật ngữ nutcracker tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nutcracker (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nutcrackerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nutcracker tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nutcracker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nutcracker tiếng Anh nghĩa là gì.
nutcracker /'nʌt,krækə/
* danh từ, (thường) số nhiều
- cái kẹp quả hạch
- (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)
=nutcracker face+ mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)
Thuật ngữ liên quan tới nutcracker
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nutcracker trong tiếng Anh
nutcracker có nghĩa là: nutcracker /'nʌt,krækə/* danh từ, (thường) số nhiều- cái kẹp quả hạch- (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)=nutcracker face+ mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)
Đây là cách dùng nutcracker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nutcracker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nutcracker /'nʌt tiếng Anh là gì?
krækə/* danh từ tiếng Anh là gì?
(thường) số nhiều- cái kẹp quả hạch- (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)=nutcracker face+ mặt có mũi và cằm nhọn tiếng Anh là gì?
mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)