foxes tiếng Anh là gì?

foxes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng foxes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ foxes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm foxes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ foxes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

foxes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foxes tiếng Anh nghĩa là gì.

fox /fɔks/

* danh từ
- (động vật học) con cáo
- bộ da lông cáo
- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất
!to set a fox to kee[ one's geese
- nuôi ong tay áo

* ngoại động từ
- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)
- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới

* nội động từ
- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
- có những vết ố nâu (trang sách)
- bị chua vì lên men (bia...)

Thuật ngữ liên quan tới foxes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của foxes trong tiếng Anh

foxes có nghĩa là: fox /fɔks/* danh từ- (động vật học) con cáo- bộ da lông cáo- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất!to set a fox to kee[ one's geese- nuôi ong tay áo* ngoại động từ- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới* nội động từ- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa- có những vết ố nâu (trang sách)- bị chua vì lên men (bia...)

Đây là cách dùng foxes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foxes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fox /fɔks/* danh từ- (động vật học) con cáo- bộ da lông cáo- người xảo quyệt tiếng Anh là gì?
người láu cá tiếng Anh là gì?
người ranh ma- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) sinh viên năm thứ nhất!to set a fox to kee[ one's geese- nuôi ong tay áo* ngoại động từ- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa tiếng Anh là gì?
dở trò láu cá để đánh lừa- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới* nội động từ- dùng mưu mẹo tiếng Anh là gì?
dở trò xảo quyệt tiếng Anh là gì?
dở trò láu cá để đánh lừa- có những vết ố nâu (trang sách)- bị chua vì lên men (bia...)