scenes tiếng Anh là gì?

scenes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scenes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ scenes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm scenes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scenes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scenes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scenes tiếng Anh nghĩa là gì.

scene /si:n/

* danh từ
- nơi xảy ra
=a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột
=the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- lớp (của bản kịch)
- (sân khấu) cảnh phông
=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- cảnh tượng, quang cảnh
=a scene of destruction+ cảnh tàn phá
- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
=don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa
- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
!to quit the scene
- qua đời

Thuật ngữ liên quan tới scenes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scenes trong tiếng Anh

scenes có nghĩa là: scene /si:n/* danh từ- nơi xảy ra=a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột=the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ- lớp (của bản kịch)- (sân khấu) cảnh phông=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật- cảnh tượng, quang cảnh=a scene of destruction+ cảnh tàn phá- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau=don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu!to quit the scene- qua đời

Đây là cách dùng scenes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scenes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

scene /si:n/* danh từ- nơi xảy ra=a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột=the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ- lớp (của bản kịch)- (sân khấu) cảnh phông=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường tiếng Anh là gì?
kín tiếng Anh là gì?
bí mật- cảnh tượng tiếng Anh là gì?
quang cảnh=a scene of destruction+ cảnh tàn phá- (thông tục) trận cãi nhau tiếng Anh là gì?
trận mắng nhau=don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sân khấu!to quit the scene- qua đời