fragmenting tiếng Anh là gì?

fragmenting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fragmenting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fragmenting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fragmenting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fragmenting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fragmenting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fragmenting tiếng Anh nghĩa là gì.

fragment /'frægmənt/

* danh từ
- mảnh, mảnh vỡ
=to be smashed to fragments+ bị đập vụn thành mảnh
=the fragments of a meal+ thức ăn thừa
- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
=fragments of conversation+ những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
- tác phẩm chưa hoàn thành

Thuật ngữ liên quan tới fragmenting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fragmenting trong tiếng Anh

fragmenting có nghĩa là: fragment /'frægmənt/* danh từ- mảnh, mảnh vỡ=to be smashed to fragments+ bị đập vụn thành mảnh=the fragments of a meal+ thức ăn thừa- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)=fragments of conversation+ những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện- tác phẩm chưa hoàn thành

Đây là cách dùng fragmenting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fragmenting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fragment /'frægmənt/* danh từ- mảnh tiếng Anh là gì?
mảnh vỡ=to be smashed to fragments+ bị đập vụn thành mảnh=the fragments of a meal+ thức ăn thừa- khúc tiếng Anh là gì?
đoạn tiếng Anh là gì?
mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)=fragments of conversation+ những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện- tác phẩm chưa hoàn thành