Thông tin thuật ngữ fumigate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fumigate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fumigateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fumigate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fumigate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fumigate tiếng Anh nghĩa là gì.
fumigate /'fju:migeit/
* ngoại động từ
- hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
- xông cho thơm
Thuật ngữ liên quan tới fumigate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fumigate trong tiếng Anh
fumigate có nghĩa là: fumigate /'fju:migeit/* ngoại động từ- hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)- xông cho thơm
Đây là cách dùng fumigate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fumigate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fumigate /'fju:migeit/* ngoại động từ- hun khói tiếng Anh là gì?
xông khói tiếng Anh là gì?
phun khói (để tẩy uế tiếng Anh là gì?
trừ sâu...)- xông cho thơm