functor tiếng Anh là gì?

functor tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng functor trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ functor tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm functor tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ functor

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

functor tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ functor tiếng Anh nghĩa là gì.

functor

* danh từ
- xem function word

functor
- hàm tử
- additive f. hàm tử cộng tính
- balance f. hàm tử cân bằng
- coderived f. hàm tử đối dẫn suất
- composite f. hàm tử hợp
- contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến
- covariant f. hàm tử hiệp biến
- evaluation f. hàm tử định giá
- exact f. hàm tử khớp
- fibre f. hàm tử thớ
- forgetful f. hàm tử quên
- half exact f. hàm tử nửa khớp
- left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái
- right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải
- singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị
- suspension f. hàm tử treo

Thuật ngữ liên quan tới functor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của functor trong tiếng Anh

functor có nghĩa là: functor* danh từ- xem function wordfunctor- hàm tử- additive f. hàm tử cộng tính- balance f. hàm tử cân bằng- coderived f. hàm tử đối dẫn suất- composite f. hàm tử hợp- contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến- covariant f. hàm tử hiệp biến- evaluation f. hàm tử định giá- exact f. hàm tử khớp- fibre f. hàm tử thớ- forgetful f. hàm tử quên- half exact f. hàm tử nửa khớp- left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái- right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải- singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị- suspension f. hàm tử treo

Đây là cách dùng functor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ functor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

functor* danh từ- xem function wordfunctor- hàm tử- additive f. hàm tử cộng tính- balance f. hàm tử cân bằng- coderived f. hàm tử đối dẫn suất- composite f. hàm tử hợp- contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến- covariant f. hàm tử hiệp biến- evaluation f. hàm tử định giá- exact f. hàm tử khớp- fibre f. hàm tử thớ- forgetful f. hàm tử quên- half exact f. hàm tử nửa khớp- left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái- right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải- singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị- suspension f. hàm tử treo