Thông tin thuật ngữ glassed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
glassed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ glassedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
glassed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glassed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glassed tiếng Anh nghĩa là gì.
glass /glɑ:s/
* danh từ
- kính thuỷ tinh
- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
- cái cốc; (một) cốc
- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)
- ống nhòm
- thấu kính
- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
- nhà kính (trồng cây)
- gương soi ((cũng) looking glass)
- đồng hồ cát
- (số nhiều) kính đeo mắt
!to have had a glass too much
- quá chén
!to look through blue glasses
- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
!to look through green glasses
- thèm muốn, ghen tức
* ngoại động từ
- lắp kính, lồng kính
=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ
- phản chiếu; soi mình
=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính
glass
- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm
Thuật ngữ liên quan tới glassed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glassed trong tiếng Anh
glassed có nghĩa là: glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)- cái cốc; (một) cốc- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)- ống nhòm- thấu kính- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)- nhà kính (trồng cây)- gương soi ((cũng) looking glass)- đồng hồ cát- (số nhiều) kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn, ghen tức* ngoại động từ- lắp kính, lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu; soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm
Đây là cách dùng glassed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glassed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)- cái cốc tiếng Anh là gì?
(một) cốc- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)- ống nhòm- thấu kính- mặt kính (đồng hồ tiếng Anh là gì?
cửa sổ)- nhà kính (trồng cây)- gương soi ((cũng) looking glass)- đồng hồ cát- (số nhiều) kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn tiếng Anh là gì?
ghen tức* ngoại động từ- lắp kính tiếng Anh là gì?
lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu tiếng Anh là gì?
soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh tiếng Anh là gì?
gơng tiếng Anh là gì?
áp kế tiếng Anh là gì?
ống nhòm