governing tiếng Anh là gì?

governing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng governing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ governing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm governing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ governing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

governing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ governing tiếng Anh nghĩa là gì.

governing /'gʌvəniɳ/

* danh từ
- sự cai trị, sự thống trị
- sự cai quản
- (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh

* tính từ
- cai trị, thống trị
- cai quản, quản trị
=the governing body of a college+ hội đồng quản trị nhà trường
- chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
=governing idea+ tư tưởng chu đạo
- điều chỉnhgovern /'gʌvən/

* động từ
- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)
- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
=to govern oneself+ tự chủ được
- chi phối, ảnh hưởng
=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối
=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
- (ngôn ngữ học) chi phối
=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối
- (vật lý); kỹ điều chỉnh

govern
- điều khiển, điều chỉnh; cai quản

Thuật ngữ liên quan tới governing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của governing trong tiếng Anh

governing có nghĩa là: governing /'gʌvəniɳ/* danh từ- sự cai trị, sự thống trị- sự cai quản- (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh* tính từ- cai trị, thống trị- cai quản, quản trị=the governing body of a college+ hội đồng quản trị nhà trường- chủ đạo, chủ yếu, bao trùm=governing idea+ tư tưởng chu đạo- điều chỉnhgovern /'gʌvən/* động từ- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)=to govern oneself+ tự chủ được- chi phối, ảnh hưởng=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói- (ngôn ngữ học) chi phối=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối- (vật lý); kỹ điều chỉnhgovern- điều khiển, điều chỉnh; cai quản

Đây là cách dùng governing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ governing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

governing /'gʌvəniɳ/* danh từ- sự cai trị tiếng Anh là gì?
sự thống trị- sự cai quản- (kỹ thuật) tiếng Anh là gì?
(vật lý) sự điều chỉnh* tính từ- cai trị tiếng Anh là gì?
thống trị- cai quản tiếng Anh là gì?
quản trị=the governing body of a college+ hội đồng quản trị nhà trường- chủ đạo tiếng Anh là gì?
chủ yếu tiếng Anh là gì?
bao trùm=governing idea+ tư tưởng chu đạo- điều chỉnhgovern /'gʌvən/* động từ- cai trị tiếng Anh là gì?
thống trị tiếng Anh là gì?
cầm quyền (một nước)- quản trị tiếng Anh là gì?
quản lý tiếng Anh là gì?
lânh đạo (một thành phố tiếng Anh là gì?
một xí nghiệp) tiếng Anh là gì?
cai quản (gia đình...) tiếng Anh là gì?
chỉ huy (một pháo đài)- khống chế tiếng Anh là gì?
kiềm chế tiếng Anh là gì?
đè nén (một dục vọng...)=to govern oneself+ tự chủ được- chi phối tiếng Anh là gì?
ảnh hưởng=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói- (ngôn ngữ học) chi phối=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối- (vật lý) tiếng Anh là gì?
kỹ điều chỉnhgovern- điều khiển tiếng Anh là gì?
điều chỉnh tiếng Anh là gì?
cai quản