hales tiếng Anh là gì?

hales tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hales trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ hales tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hales tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hales

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hales tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hales tiếng Anh nghĩa là gì.

hale /heil/

* tính từ
- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
=to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện

* ngoại động từ
- kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to hale somebody to prison+ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

Thuật ngữ liên quan tới hales

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hales trong tiếng Anh

hales có nghĩa là: hale /heil/* tính từ- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)=to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện* ngoại động từ- kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to hale somebody to prison+ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

Đây là cách dùng hales tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hales tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hale /heil/* tính từ- khoẻ mạnh tiếng Anh là gì?
tráng kiện (người già)=to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện* ngoại động từ- kéo tiếng Anh là gì?
lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to hale somebody to prison+ lôi ai vào ngục tiếng Anh là gì?
tống ai vào ngục