headed tiếng Anh là gì?

headed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng headed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ headed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm headed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ headed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

headed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ headed tiếng Anh nghĩa là gì.

headed /'hedid/

* tính từ
- có ghi ở đầu (trang giấy...)head /hed/

* danh từ
- cái đầu (người, thú vật)
=from head to foot+ từ đầu đến chân
=taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi)
- người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)
=5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh
=to count heads+ đếm đầu người (người có mặt)
=a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi
- đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng
=to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán
=to reckon in one's head+ tính thầm trong óc
- (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)
=to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu
- vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ
=at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy...
=the head of a family+ chủ gia đình
- vật hình đầu
=a head of cabbage+ cái bắp cải
- đoạn đầu, phần đầu
=the head of a procession+ đoạn đầu đám rước
- đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
- bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)
- ngòi (mụn, nhọt)
- gạc (hươu, nai)
- mũi (tàu)
- mũi biển
- mặt ngửa (đồng tiền)
=head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp?
- (ngành mỏ) đường hầm
- (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)
- đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại
=on that head+ ở phần này, ở chương này
=under the same head+ dưới cùng đề mục
- lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng
=to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch
=to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng
- cột nước; áp suất
=hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh
=static head+ áp suất tĩnh
!to addle one's head
- (xem) addle
!to bang (hammer knock) something into somebody's head
- nhồi nhét cái gì vào đầu ai
!to be able to do something on one's head
- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng
!to be head over ears in
!to be over head and ears in
- ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai
=to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm
!to be (go) off one's head
- mất trí, hoá điên
!to beat somebody's head off
- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn
!better be the head of a dog than the tail of a lion
- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu
!to buy something over somebody's head
- mua tranh được ai cái gì
!by head and shoulders above somebody
- khoẻ hơn ai nhiều
- cao lớn hơn ai một đầu
!to carry (hold) one's head high
- ngẩng cao đầu
!can't make head or tail of
- không hiểu đầu đuôi ra sao
!to cost someone his head
- làm chi ai mất đầu
!horse eats its head off
- (xem) eat
!to get (take) into one's head that
- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng
!to fet (put) somebody (something) out of one's head
- quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa
!to give a horse his head
- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái
!to have a head on one's shoulders
!to have [got] one's head screwed on the right way
- sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét
!head first (foremost)
- lộn phộc đầu xuống trước
- (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp
!head and front
- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)
!head of hair
- mái tóc dày cộm
!head over heels
- (xem) heel
!to keep one's head (a level head, a cool head)
- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
!to keep one's head above water
- (xem) above
!to lay (put) heads together
- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau
!to lose one's head
- (xem) lose
!to make head
- tiến lên, tiến tới
!to make head against
- kháng cự thắng lợi
!not right in one's head
- gàn gàn, hâm hâm
!old head on young shoulders
- khôn ngoan trước tuổi
!out of one's head
- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra
!to stand on one's head
- (nghĩa bóng) lập dị
!to talk somebody's head off
- (xem) talk
!to talk over someone's head
- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả
!to turn something over in one's head
- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc
!two heads are better than one
- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng

* ngoại động từ
- làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)
- hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down)
- để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)
=to head a list+ đứng đầu danh sách
- đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu
=to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy
=to head a procession+ đi đâu một đám rước
- đương đầu với, đối chọi với
- vượt, thắng hơn (ai)
- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)
- (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá)
- đóng đầy thùng
- (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào)
=to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía...

* nội động từ
- kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)
- mưng chín (mụn nhọt)
- tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)
!to head back
- tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại
!to head off
- (như) to head back
- chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

head
- đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
- contact h. (máy tính) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
- erasing h. (máy tính) đầu tẩy
- kinetic energy h. (máy tính) cột nước động lực
- magnetic h. (máy tính) đầu từ
- play-bak h. (máy tính) đầu sao lại
- pressure h. (cơ học) đầu áp
- reading h. (máy tính) đầu đọc, đầu phát lại
- read-record h. (máy tính) đầu để đọc bản chép lại
- recording h. (máy tính) đầu ghi
- reproducing h.(máy tính) đầu sản lại
- total h. (cơ học) cột nước toàn phần
- velocity h. (vật lí) đầu tốc độ

Thuật ngữ liên quan tới headed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của headed trong tiếng Anh

headed có nghĩa là: headed /'hedid/* tính từ- có ghi ở đầu (trang giấy...)head /hed/* danh từ- cái đầu (người, thú vật)=from head to foot+ từ đầu đến chân=taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi)- người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)=5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh=to count heads+ đếm đầu người (người có mặt)=a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi- đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng=to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán=to reckon in one's head+ tính thầm trong óc- (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)=to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu- vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ=at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy...=the head of a family+ chủ gia đình- vật hình đầu=a head of cabbage+ cái bắp cải- đoạn đầu, phần đầu=the head of a procession+ đoạn đầu đám rước- đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)- bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)- ngòi (mụn, nhọt)- gạc (hươu, nai)- mũi (tàu)- mũi biển- mặt ngửa (đồng tiền)=head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp?- (ngành mỏ) đường hầm- (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)- đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại=on that head+ ở phần này, ở chương này=under the same head+ dưới cùng đề mục- lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng=to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch=to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng- cột nước; áp suất=hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh=static head+ áp suất tĩnh!to addle one's head- (xem) addle!to bang (hammer knock) something into somebody's head- nhồi nhét cái gì vào đầu ai!to be able to do something on one's head- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng!to be head over ears in!to be over head and ears in- ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai=to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm!to be (go) off one's head- mất trí, hoá điên!to beat somebody's head off- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn!better be the head of a dog than the tail of a lion- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu!to buy something over somebody's head- mua tranh được ai cái gì!by head and shoulders above somebody- khoẻ hơn ai nhiều- cao lớn hơn ai một đầu!to carry (hold) one's head high- ngẩng cao đầu!can't make head or tail of- không hiểu đầu đuôi ra sao!to cost someone his head- làm chi ai mất đầu!horse eats its head off- (xem) eat!to get (take) into one's head that- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng!to fet (put) somebody (something) out of one's head- quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa!to give a horse his head- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái!to have a head on one's shoulders!to have [got] one's head screwed on the right way- sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét!head first (foremost)- lộn phộc đầu xuống trước- (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp!head and front- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)!head of hair- mái tóc dày cộm!head over heels- (xem) heel!to keep one's head (a level head, a cool head)- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh!to keep one's head above water- (xem) above!to lay (put) heads together- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau!to lose one's head- (xem) lose!to make head- tiến lên, tiến tới!to make head against- kháng cự thắng lợi!not right in one's head- gàn gàn, hâm hâm!old head on young shoulders- khôn ngoan trước tuổi!out of one's head- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra!to stand on one's head- (nghĩa bóng) lập dị!to talk somebody's head off- (xem) talk!to talk over someone's head- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả!to turn something over in one's head- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc!two heads are better than one- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng* ngoại động từ- làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)- hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down)- để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)=to head a list+ đứng đầu danh sách- đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu=to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy=to head a procession+ đi đâu một đám rước- đương đầu với, đối chọi với- vượt, thắng hơn (ai)- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)- (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá)- đóng đầy thùng- (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào)=to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía...* nội động từ- kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)- mưng chín (mụn nhọt)- tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)!to head back- tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại!to head off- (như) to head back- chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)head- đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước- contact h. (máy tính) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc- erasing h. (máy tính) đầu tẩy- kinetic energy h. (máy tính) cột nước động lực- magnetic h. (máy tính) đầu từ- play-bak h. (máy tính) đầu sao lại- pressure h. (cơ học) đầu áp- reading h. (máy tính) đầu đọc, đầu phát lại- read-record h. (máy tính) đầu để đọc bản chép lại- recording h. (máy tính) đầu ghi- reproducing h.(máy tính) đầu sản lại- total h. (cơ học) cột nước toàn phần- velocity h. (vật lí) đầu tốc độ

Đây là cách dùng headed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ headed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

headed /'hedid/* tính từ- có ghi ở đầu (trang giấy...)head /hed/* danh từ- cái đầu (người tiếng Anh là gì?
thú vật)=from head to foot+ từ đầu đến chân=taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi)- người tiếng Anh là gì?
đầu người tiếng Anh là gì?
(số nhiều không đổi) con (vật nuôi) tiếng Anh là gì?
đầu (vật nuôi)=5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh=to count heads+ đếm đầu người (người có mặt)=a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi tiếng Anh là gì?
một trăm đầu thú nuôi- đầu óc tiếng Anh là gì?
trí nhớ tiếng Anh là gì?
năng khiếu tiếng Anh là gì?
tài năng=to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán=to reckon in one's head+ tính thầm trong óc- (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)=to have a [bad] head+ bị nhức đầu tiếng Anh là gì?
bị nặng đầu- vị trí đứng đầu tiếng Anh là gì?
người đứng đầu tiếng Anh là gì?
người chỉ huy tiếng Anh là gì?
thủ trưởng (cơ quan) tiếng Anh là gì?
hiệu trưởng (trường học) tiếng Anh là gì?
chủ=at the head of...+ đứng đầu... tiếng Anh là gì?
ở cương vị chỉ huy...=the head of a family+ chủ gia đình- vật hình đầu=a head of cabbage+ cái bắp cải- đoạn đầu tiếng Anh là gì?
phần đầu=the head of a procession+ đoạn đầu đám rước- đầu (trang sách tiếng Anh là gì?
bàn tiếng Anh là gì?
giường tiếng Anh là gì?
cầu thang... tiếng Anh là gì?
búa tiếng Anh là gì?
rìu tiếng Anh là gì?
ghim băng tiếng Anh là gì?
đinh ốc tiếng Anh là gì?
bu lông...) tiếng Anh là gì?
ngọn tiếng Anh là gì?
đỉnh tiếng Anh là gì?
chỏm tiếng Anh là gì?
chóp (núi tiếng Anh là gì?
cây tiếng Anh là gì?
cột...) tiếng Anh là gì?
vòi (máy nước...) tiếng Anh là gì?
đầu nguồn tiếng Anh là gì?
ngọn nguồn (sông...) tiếng Anh là gì?
đầu mũi (tên...) tiếng Anh là gì?
lưỡi (cày...) tiếng Anh là gì?
đáy tiếng Anh là gì?
ván đáy (thùng...)- bọt (cốc rượu bia) tiếng Anh là gì?
váng kem (trên mặt bình sữa...)- ngòi (mụn tiếng Anh là gì?
nhọt)- gạc (hươu tiếng Anh là gì?
nai)- mũi (tàu)- mũi biển- mặt ngửa (đồng tiền)=head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp?- (ngành mỏ) đường hầm- (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)- đề mục tiếng Anh là gì?
chương mục tiếng Anh là gì?
phần chính (trong một bài diễn thuyết...) tiếng Anh là gì?
loại=on that head+ ở phần này tiếng Anh là gì?
ở chương này=under the same head+ dưới cùng đề mục- lúc nguy kịch tiếng Anh là gì?
lúc gay go căng thẳng tiếng Anh là gì?
cơn khủng hoảng=to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng tiếng Anh là gì?
đến lúc nguy kịch=to bring to a head+ làm gay go tiếng Anh là gì?
làm căng thẳng- cột nước tiếng Anh là gì?
áp suất=hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh=static head+ áp suất tĩnh!to addle one's head- (xem) addle!to bang (hammer knock) something into somebody's head- nhồi nhét cái gì vào đầu ai!to be able to do something on one's head- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng!to be head over ears in!to be over head and ears in- ngập lút đến đầu đến cổ tiếng Anh là gì?
ngập đến mang tai=to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu tiếng Anh là gì?
nợ như chúa chổm!to be (go) off one's head- mất trí tiếng Anh là gì?
hoá điên!to beat somebody's head off- đánh vỡ đầu ai tiếng Anh là gì?
đánh gục ai tiếng Anh là gì?
đánh bại ai hoàn toàn!better be the head of a dog than the tail of a lion- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu!to buy something over somebody's head- mua tranh được ai cái gì!by head and shoulders above somebody- khoẻ hơn ai nhiều- cao lớn hơn ai một đầu!to carry (hold) one's head high- ngẩng cao đầu!can't make head or tail of- không hiểu đầu đuôi ra sao!to cost someone his head- làm chi ai mất đầu!horse eats its head off- (xem) eat!to get (take) into one's head that- nghĩ rằng tiếng Anh là gì?
đinh ninh rằng tiếng Anh là gì?
muốn rằng!to fet (put) somebody (something) out of one's head- quên ai (cái gì) đi tiếng Anh là gì?
không nghĩ đến ai (cái gì) nữa!to give a horse his head- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái!to have a head on one's shoulders!to have [got] one's head screwed on the right way- sáng suốt tiếng Anh là gì?
có óc phán đoán tiếng Anh là gì?
có óc suy xét!head first (foremost)- lộn phộc đầu xuống trước- (nghĩa bóng) vội vàng tiếng Anh là gì?
hấp tấp!head and front- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)!head of hair- mái tóc dày cộm!head over heels- (xem) heel!to keep one's head (a level head tiếng Anh là gì?
a cool head)- giữ bình tĩnh tiếng Anh là gì?
điềm tĩnh!to keep one's head above water- (xem) above!to lay (put) heads together- hội ý với nhau tiếng Anh là gì?
bàn bạc với nhau!to lose one's head- (xem) lose!to make head- tiến lên tiếng Anh là gì?
tiến tới!to make head against- kháng cự thắng lợi!not right in one's head- gàn gàn tiếng Anh là gì?
hâm hâm!old head on young shoulders- khôn ngoan trước tuổi!out of one's head- do mình nghĩ ra tiếng Anh là gì?
do mình tạo ra!to stand on one's head- (nghĩa bóng) lập dị!to talk somebody's head off- (xem) talk!to talk over someone's head- nói khó hiểu tiếng Anh là gì?
làm cho ai không hiểu gì cả!to turn something over in one's head- suy đi tính lại cái gì trong óc tiếng Anh là gì?
nghiền ngẫm cái gì trong óc!two heads are better than one- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn tiếng Anh là gì?
ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng* ngoại động từ- làm đầu tiếng Anh là gì?
làm chóp (cho một cái gì)- hớt ngọn tiếng Anh là gì?
chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down)- để ở đầu tiếng Anh là gì?
ghi ở đầu (trong chương mục...)=to head a list+ đứng đầu danh sách- đứng đầu tiếng Anh là gì?
chỉ huy tiếng Anh là gì?
lânh đạo tiếng Anh là gì?
đi đầu tiếng Anh là gì?
dẫn đầu=to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy=to head a procession+ đi đâu một đám rước- đương đầu với tiếng Anh là gì?
đối chọi với- vượt tiếng Anh là gì?
thắng hơn (ai)- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đánh đầu tiếng Anh là gì?
đội đầu (bóng đá)- đóng đầy thùng- (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào)=to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía...* nội động từ- kết thành bắp (bắp cải) tiếng Anh là gì?
kết thành cụm đầu (hoa...)- mưng chín (mụn nhọt)- tiến về tiếng Anh là gì?
hướng về tiếng Anh là gì?
đi về (phía nào...)!to head back- tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại!to head off- (như) to head back- chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)head- đầu phần trên tiếng Anh là gì?
phần trước tiếng Anh là gì?
đề mục tiếng Anh là gì?
cột trước- contact h. (máy tính) đầu tiếp xúc (từ) tiếng Anh là gì?
đầu công tắc- erasing h. (máy tính) đầu tẩy- kinetic energy h. (máy tính) cột nước động lực- magnetic h. (máy tính) đầu từ- play-bak h. (máy tính) đầu sao lại- pressure h. (cơ học) đầu áp- reading h. (máy tính) đầu đọc tiếng Anh là gì?
đầu phát lại- read-record h. (máy tính) đầu để đọc bản chép lại- recording h. (máy tính) đầu ghi- reproducing h.(máy tính) đầu sản lại- total h. (cơ học) cột nước toàn phần- velocity h. (vật lí) đầu tốc độ