helped tiếng Anh là gì?

helped tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng helped trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ helped tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm helped tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ helped

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

helped tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ helped tiếng Anh nghĩa là gì.

help /help/

* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
=to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai
=to give help to someone+ giúp đỡ ai
=to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu
=help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
=by help of+ nhờ sự giúp đỡ của
=it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều
- phương cứu chữa, lối thoát
=there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa
- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
=lady help+ người giúp việc bà chủ nhà
=mother's help+ bà bảo mẫu

* ngoại động từ
- giúp đỡ, cứu giúp
=to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
=to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối
- đưa mời (đồ ăn, thức uống)
=let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
=help yourself+ xin mời ông xơi
- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
=I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười
=I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
=it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
=don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

Thuật ngữ liên quan tới helped

Tóm lại nội dung ý nghĩa của helped trong tiếng Anh

helped có nghĩa là: help /help/* danh từ- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích=to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai=to give help to someone+ giúp đỡ ai=to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu=help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với=by help of+ nhờ sự giúp đỡ của=it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều- phương cứu chữa, lối thoát=there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà=lady help+ người giúp việc bà chủ nhà=mother's help+ bà bảo mẫu* ngoại động từ- giúp đỡ, cứu giúp=to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn=to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối- đưa mời (đồ ăn, thức uống)=let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi=help yourself+ xin mời ông xơi- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa=I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười=I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được=it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa=don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

Đây là cách dùng helped tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ helped tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

help /help/* danh từ- sự giúp đỡ tiếng Anh là gì?
sự cứu giúp tiếng Anh là gì?
sự giúp ích=to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai=to give help to someone+ giúp đỡ ai=to cry (call) for help+ kêu cứu tiếng Anh là gì?
cầu cứu=help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với=by help of+ nhờ sự giúp đỡ của=it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều- phương cứu chữa tiếng Anh là gì?
lối thoát=there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa- phần đưa mời (đồ ăn tiếng Anh là gì?
đồ uống)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người làm tiếng Anh là gì?
người giúp việc trong nhà=lady help+ người giúp việc bà chủ nhà=mother's help+ bà bảo mẫu* ngoại động từ- giúp đỡ tiếng Anh là gì?
cứu giúp=to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn=to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối- đưa mời (đồ ăn tiếng Anh là gì?
thức uống)=let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi=help yourself+ xin mời ông xơi- nhịn được tiếng Anh là gì?
ngăn được tiếng Anh là gì?
chịu được tiếng Anh là gì?
đừng được tiếng Anh là gì?
tránh được tiếng Anh là gì?
cứu chữa=I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười=I could not help it+ tôi không thể nào đừng được tiếng Anh là gì?
tôi không thể nào làm khác được=it can't be helped+ thật là vô phương tiếng Anh là gì?
không còn cách gì cứu chữa được nữa=don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu tiếng Anh là gì?
tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy