Thông tin thuật ngữ hollowed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hollowed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hollowedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hollowed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hollowed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hollowed tiếng Anh nghĩa là gì.
hollow /'hɔlou/
* tính từ
- rỗng
- trống rỗng, đói meo (bụng)
- hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
=hollow cheeks+ má hõm
- ốm ốm, rỗng (âm thanh)
- rỗng tuếch
=hollow words+ những lời rỗng tuếch
- giả dối, không thành thật
=hollow promises+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
!a hollow race
- cuộc đua uể oải
* phó từ
- hoàn toàn
=to beat somebody hollow+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
* danh từ
- chỗ rống
- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
- thung lũng lòng chảo
* ngoại động từ
- làm rỗng
- làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
hollow
- rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
Thuật ngữ liên quan tới hollowed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hollowed trong tiếng Anh
hollowed có nghĩa là: hollow /'hɔlou/* tính từ- rỗng- trống rỗng, đói meo (bụng)- hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm=hollow cheeks+ má hõm- ốm ốm, rỗng (âm thanh)- rỗng tuếch=hollow words+ những lời rỗng tuếch- giả dối, không thành thật=hollow promises+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông!a hollow race- cuộc đua uể oải* phó từ- hoàn toàn=to beat somebody hollow+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời* danh từ- chỗ rống- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm- thung lũng lòng chảo* ngoại động từ- làm rỗng- làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)hollow- rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
Đây là cách dùng hollowed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hollowed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hollow /'hɔlou/* tính từ- rỗng- trống rỗng tiếng Anh là gì?
đói meo (bụng)- hõm vào tiếng Anh là gì?
lõm vào tiếng Anh là gì?
trũng sâu hoắm=hollow cheeks+ má hõm- ốm ốm tiếng Anh là gì?
rỗng (âm thanh)- rỗng tuếch=hollow words+ những lời rỗng tuếch- giả dối tiếng Anh là gì?
không thành thật=hollow promises+ những lời hứa giả dối tiếng Anh là gì?
những lời hứa suông!a hollow race- cuộc đua uể oải* phó từ- hoàn toàn=to beat somebody hollow+ hoàn toàn đánh bại ai tiếng Anh là gì?
đánh ai tơi bời* danh từ- chỗ rống- chỗ trũng tiếng Anh là gì?
chỗ lõm sâu hoắm- thung lũng lòng chảo* ngoại động từ- làm rỗng- làm lõm sâu vào tiếng Anh là gì?
đào trũng ((cũng) to hollow out)hollow- rỗng tiếng Anh là gì?
lỗ hổng tiếng Anh là gì?
chỗ lõm