immerse tiếng Anh là gì?

immerse tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng immerse trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ immerse tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm immerse tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ immerse

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

immerse tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immerse tiếng Anh nghĩa là gì.

immerse /i'mə:s/

* ngoại động từ
- nhúng, nhận chìm, ngâm
- ngâm (mình) vào nước để rửa tội
- chôn vào, chôn vùi
- mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
=to be immersed in debt+ mắc nợ đìa
=to be immersed in thought+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

immerse
- (hình học) nhúng chìm

Thuật ngữ liên quan tới immerse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của immerse trong tiếng Anh

immerse có nghĩa là: immerse /i'mə:s/* ngoại động từ- nhúng, nhận chìm, ngâm- ngâm (mình) vào nước để rửa tội- chôn vào, chôn vùi- mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào=to be immersed in debt+ mắc nợ đìa=to be immersed in thought+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩimmerse- (hình học) nhúng chìm

Đây là cách dùng immerse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immerse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

immerse /i'mə:s/* ngoại động từ- nhúng tiếng Anh là gì?
nhận chìm tiếng Anh là gì?
ngâm- ngâm (mình) vào nước để rửa tội- chôn vào tiếng Anh là gì?
chôn vùi- mắc vào tiếng Anh là gì?
đắm chìm vào tiếng Anh là gì?
ngập vào tiếng Anh là gì?
mải mê vào=to be immersed in debt+ mắc nợ đìa=to be immersed in thought+ trầm ngâm suy nghĩ tiếng Anh là gì?
mải suy nghĩimmerse- (hình học) nhúng chìm