implicates tiếng Anh là gì?

implicates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng implicates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ implicates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm implicates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ implicates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

implicates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ implicates tiếng Anh nghĩa là gì.

implicate /'implikit/

* danh từ
- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

* ngoại động từ
- lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
=to be implicated in a crime+ có dính líu vào tội ác
- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
=silence implicates consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

implicate
- (logic học) kéo theo

Thuật ngữ liên quan tới implicates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của implicates trong tiếng Anh

implicates có nghĩa là: implicate /'implikit/* danh từ- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý* ngoại động từ- lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào=to be implicated in a crime+ có dính líu vào tội ác- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ=silence implicates consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lạiimplicate- (logic học) kéo theo

Đây là cách dùng implicates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ implicates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

implicate /'implikit/* danh từ- ẩn ý tiếng Anh là gì?
điều ngụ ý tiếng Anh là gì?
điều ngụ ý* ngoại động từ- lôi kéo vào tiếng Anh là gì?
làm vướng vào tiếng Anh là gì?
làm liên can vào tiếng Anh là gì?
làm dính líu vào=to be implicated in a crime+ có dính líu vào tội ác- ngụ ý tiếng Anh là gì?
bao hàm tiếng Anh là gì?
ám chỉ=silence implicates consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) bện lại tiếng Anh là gì?
tết lại tiếng Anh là gì?
xoắn lạiimplicate- (logic học) kéo theo