Thông tin thuật ngữ inactivate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inactivate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inactivateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inactivate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inactivate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inactivate tiếng Anh nghĩa là gì.
inactivate /in'æktiveit/
* ngoại động từ
- làm cho không hoạt động
- (y học), (hoá học) khử hoạt tính
- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Thuật ngữ liên quan tới inactivate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inactivate trong tiếng Anh
inactivate có nghĩa là: inactivate /in'æktiveit/* ngoại động từ- làm cho không hoạt động- (y học), (hoá học) khử hoạt tính- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Đây là cách dùng inactivate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inactivate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
inactivate /in'æktiveit/* ngoại động từ- làm cho không hoạt động- (y học) tiếng Anh là gì?
(hoá học) khử hoạt tính- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực