Thông tin thuật ngữ inaugurals tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inaugurals (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inauguralsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inaugurals tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inaugurals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inaugurals tiếng Anh nghĩa là gì.
inaugural /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/
* tính từ
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc
- mở đầu, khai trương
=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Thuật ngữ liên quan tới inaugurals
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inaugurals trong tiếng Anh
inaugurals có nghĩa là: inaugural /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/* tính từ- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc- mở đầu, khai trương=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Đây là cách dùng inaugurals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inaugurals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
inaugural /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/* tính từ- (thuộc) buổi khai mạc tiếng Anh là gì?
(thuộc) lễ khánh thành=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc- mở đầu tiếng Anh là gì?
khai trương=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới* danh từ tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ)- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)- bài diễn văn khai mạc tiếng Anh là gì?
bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)