inextensibility tiếng Anh là gì?

inextensibility tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inextensibility trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ inextensibility tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm inextensibility tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inextensibility

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inextensibility tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inextensibility tiếng Anh nghĩa là gì.

inextensibility /'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/

* danh từ
- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu

Thuật ngữ liên quan tới inextensibility

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inextensibility trong tiếng Anh

inextensibility có nghĩa là: inextensibility /'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/* danh từ- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu

Đây là cách dùng inextensibility tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inextensibility tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

inextensibility /'iniks tiếng Anh là gì?
tensə'biliti/ (inexpugnableness) / tiếng Anh là gì?
iniks'pʌgnəblnis/* danh từ- tính không thể duỗi thẳng ra tiếng Anh là gì?
tính không thể đưa ra- tính không thể kéo dài ra tiếng Anh là gì?
tính không thể gia hạn tiếng Anh là gì?
tính không thể mở rộng- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu