intangibility tiếng Anh là gì?

intangibility tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intangibility trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ intangibility tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm intangibility tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intangibility

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intangibility tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intangibility tiếng Anh nghĩa là gì.

intangibility /in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/

* danh từ
- tính không thể sờ thấy được
- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ

Thuật ngữ liên quan tới intangibility

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intangibility trong tiếng Anh

intangibility có nghĩa là: intangibility /in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/* danh từ- tính không thể sờ thấy được- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ

Đây là cách dùng intangibility tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intangibility tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

intangibility /in tiếng Anh là gì?
tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/* danh từ- tính không thể sờ thấy được- tính không thể hiểu thấu được tiếng Anh là gì?
tính không thể nắm được tiếng Anh là gì?
tính mơ hồ