Thông tin thuật ngữ interlineate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
interlineate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ interlineateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
interlineate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ interlineate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interlineate tiếng Anh nghĩa là gì.
interlineate /,intə'lain/ (interlineate) /,intə'linieit/
* ngoại động từ
- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Thuật ngữ liên quan tới interlineate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của interlineate trong tiếng Anh
interlineate có nghĩa là: interlineate /,intə'lain/ (interlineate) /,intə'linieit/* ngoại động từ- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Đây là cách dùng interlineate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interlineate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
interlineate / tiếng Anh là gì?
intə'lain/ (interlineate) / tiếng Anh là gì?
intə'linieit/* ngoại động từ- viết (chữ) xen vào tiếng Anh là gì?
in xen vào (hàng chữ đã có)- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)