inverting tiếng Anh là gì?

inverting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inverting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ inverting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm inverting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inverting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inverting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inverting tiếng Anh nghĩa là gì.

invert /in'və:t/

* danh từ
- (kiến trúc) vòm võng xuống
- (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm

* ngoại động từ
- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
- đảo (trật tự của từ...)
- (hoá học) nghịch chuyển

* nội động từ
- (hoá học) đã nghịch chuyển

Thuật ngữ liên quan tới inverting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inverting trong tiếng Anh

inverting có nghĩa là: invert /in'və:t/* danh từ- (kiến trúc) vòm võng xuống- (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm* ngoại động từ- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài- đảo (trật tự của từ...)- (hoá học) nghịch chuyển* nội động từ- (hoá học) đã nghịch chuyển

Đây là cách dùng inverting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inverting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

invert /in'və:t/* danh từ- (kiến trúc) vòm võng xuống- (tâm lý học) người yêu người cùng tính tiếng Anh là gì?
người đồng dâm* ngoại động từ- lộn ngược tiếng Anh là gì?
đảo ngược tiếng Anh là gì?
xoay ngược tiếng Anh là gì?
lộn trong ra ngoài- đảo (trật tự của từ...)- (hoá học) nghịch chuyển* nội động từ- (hoá học) đã nghịch chuyển