looms tiếng Anh là gì?

looms tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng looms trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ looms tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm looms tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ looms

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

looms tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ looms tiếng Anh nghĩa là gì.

loom /lu:m/

* danh từ
- bóng lờ mờ
- bóng to lù lù

* nội động từ
- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)
=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

Thuật ngữ liên quan tới looms

Tóm lại nội dung ý nghĩa của looms trong tiếng Anh

looms có nghĩa là: loom /lu:m/* danh từ- bóng lờ mờ- bóng to lù lù* nội động từ- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

Đây là cách dùng looms tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ looms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

loom /lu:m/* danh từ- bóng lờ mờ- bóng to lù lù* nội động từ- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa tiếng Anh là gì?
trong màn sương...)=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai- (+ large) hiện ra lù lù tiếng Anh là gì?
hiện ra to lớn tiếng Anh là gì?
hiện ra (với vẻ đe doạ)=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù