manicured tiếng Anh là gì?

manicured tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng manicured trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ manicured tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm manicured tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ manicured

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

manicured tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ manicured tiếng Anh nghĩa là gì.

manicure /'mænikjuə/

* danh từ
- sự cắt sửa móng tay
- thợ cắt sửa móng tay

* nội động từ
- cắt sửa móng tay

Thuật ngữ liên quan tới manicured

Tóm lại nội dung ý nghĩa của manicured trong tiếng Anh

manicured có nghĩa là: manicure /'mænikjuə/* danh từ- sự cắt sửa móng tay- thợ cắt sửa móng tay* nội động từ- cắt sửa móng tay

Đây là cách dùng manicured tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ manicured tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

manicure /'mænikjuə/* danh từ- sự cắt sửa móng tay- thợ cắt sửa móng tay* nội động từ- cắt sửa móng tay