Thông tin thuật ngữ suffocates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
suffocates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suffocatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suffocates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suffocates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suffocates tiếng Anh nghĩa là gì.
suffocate /'sʌfəkeit/
* ngoại động từ
- bóp chết, bóp nghẹt
- làm nghẹt thở
* nội động từ
- chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
Thuật ngữ liên quan tới suffocates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suffocates trong tiếng Anh
suffocates có nghĩa là: suffocate /'sʌfəkeit/* ngoại động từ- bóp chết, bóp nghẹt- làm nghẹt thở* nội động từ- chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
Đây là cách dùng suffocates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suffocates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
suffocate /'sʌfəkeit/* ngoại động từ- bóp chết tiếng Anh là gì?
bóp nghẹt- làm nghẹt thở* nội động từ- chết nghẹt tiếng Anh là gì?
thấy nghẹt thở tiếng Anh là gì?
thấy tức thở tiếng Anh là gì?
nghẹn ngào