materialize tiếng Anh là gì?

materialize tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng materialize trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ materialize tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm materialize tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ materialize

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

materialize tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ materialize tiếng Anh nghĩa là gì.

materialize /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/

* động từ
- vật chất hoá
- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện
=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được
- hiện ra (hồn ma...)
- duy vật hoá

Thuật ngữ liên quan tới materialize

Tóm lại nội dung ý nghĩa của materialize trong tiếng Anh

materialize có nghĩa là: materialize /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/* động từ- vật chất hoá- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được- hiện ra (hồn ma...)- duy vật hoá

Đây là cách dùng materialize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ materialize tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

materialize /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/* động từ- vật chất hoá- cụ thể hoá tiếng Anh là gì?
thành sự thật tiếng Anh là gì?
thực hiện=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được- hiện ra (hồn ma...)- duy vật hoá