members tiếng Anh là gì?

members tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng members trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ members tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm members tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ members

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

members tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ members tiếng Anh nghĩa là gì.

member /'membə/

* danh từ
- (sinh vật học) chân, tay, chi
- bộ phạn (của một toàn thể)
- thành viên, hội viên
=a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam
- vế (của một câu, một phương trình)
!unruly member
- cái lưỡi

member
- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
- contronlled m. đối tượng điều khiển
- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
- right m., second m. vế phải, vế thứ hai

Thuật ngữ liên quan tới members

Tóm lại nội dung ý nghĩa của members trong tiếng Anh

members có nghĩa là: member /'membə/* danh từ- (sinh vật học) chân, tay, chi- bộ phạn (của một toàn thể)- thành viên, hội viên=a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam- vế (của một câu, một phương trình)!unruly member- cái lưỡimember- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu- contronlled m. đối tượng điều khiển- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất- right m., second m. vế phải, vế thứ hai

Đây là cách dùng members tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ members tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

member /'membə/* danh từ- (sinh vật học) chân tiếng Anh là gì?
tay tiếng Anh là gì?
chi- bộ phạn (của một toàn thể)- thành viên tiếng Anh là gì?
hội viên=a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam- vế (của một câu tiếng Anh là gì?
một phương trình)!unruly member- cái lưỡimember- vế tiếng Anh là gì?
phần tử tiếng Anh là gì?
bộ phận tiếng Anh là gì?
chi tiết tiếng Anh là gì?
khâu- contronlled m. đối tượng điều khiển- left m. tiếng Anh là gì?
first m. vế trái tiếng Anh là gì?
vế thứ nhất- right m. tiếng Anh là gì?
second m. vế phải tiếng Anh là gì?
vế thứ hai