Thông tin thuật ngữ methylated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
methylated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ methylatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
methylated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ methylated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ methylated tiếng Anh nghĩa là gì.
methylate /'meθileit/
* ngoại động từ
- tẩm metanola, pha metanola
=methylate spirit+ cồn pha metanola
Thuật ngữ liên quan tới methylated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của methylated trong tiếng Anh
methylated có nghĩa là: methylate /'meθileit/* ngoại động từ- tẩm metanola, pha metanola=methylate spirit+ cồn pha metanola
Đây là cách dùng methylated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ methylated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
methylate /'meθileit/* ngoại động từ- tẩm metanola tiếng Anh là gì?
pha metanola=methylate spirit+ cồn pha metanola