Thông tin thuật ngữ dovetail tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dovetail (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dovetailBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dovetail tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dovetail trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dovetail tiếng Anh nghĩa là gì.
dovetail /'dʌvteil/
* danh từ
- (kiến trúc) mộng đuôi én
* động từ
- lắp mộng đuôi én
- (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
Thuật ngữ liên quan tới dovetail
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dovetail trong tiếng Anh
dovetail có nghĩa là: dovetail /'dʌvteil/* danh từ- (kiến trúc) mộng đuôi én* động từ- lắp mộng đuôi én- (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
Đây là cách dùng dovetail tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dovetail tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dovetail /'dʌvteil/* danh từ- (kiến trúc) mộng đuôi én* động từ- lắp mộng đuôi én- (nghĩa bóng) khớp với nhau tiếng Anh là gì?
ăn khớp chặt chẽ