militarism tiếng Anh là gì?

militarism tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng militarism trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ militarism tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm militarism tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ militarism

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

militarism tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ militarism tiếng Anh nghĩa là gì.

militarism /'militərizm/

* danh từ
- chủ nghĩa quân phiệt
- tinh thần thượng võ

Thuật ngữ liên quan tới militarism

Tóm lại nội dung ý nghĩa của militarism trong tiếng Anh

militarism có nghĩa là: militarism /'militərizm/* danh từ- chủ nghĩa quân phiệt- tinh thần thượng võ

Đây là cách dùng militarism tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ militarism tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

militarism /'militərizm/* danh từ- chủ nghĩa quân phiệt- tinh thần thượng võ