Thông tin thuật ngữ mystified tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mystified (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mystifiedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mystified tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mystified trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mystified tiếng Anh nghĩa là gì.
mystify /'mistifai/
* nội động từ
- làm bối rối, làm hoang mang
- làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
Thuật ngữ liên quan tới mystified
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mystified trong tiếng Anh
mystified có nghĩa là: mystify /'mistifai/* nội động từ- làm bối rối, làm hoang mang- làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
Đây là cách dùng mystified tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mystified tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mystify /'mistifai/* nội động từ- làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm hoang mang- làm ra vẻ bí ẩn tiếng Anh là gì?
làm ra vẻ khó hiểu- người đánh lừa tiếng Anh là gì?
người phỉnh chơi tiếng Anh là gì?
người chơi khăm