Thông tin thuật ngữ naval tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
naval (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ navalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
naval tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ naval trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ naval tiếng Anh nghĩa là gì.
naval /'neivəl/
* tính từ
- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
=naval officer+ sĩ quan hải quân
=naval base+ căn cứ hải quân
=naval battle+ thuỷ chiến
=naval school+ trường hải quân
=naval power+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân
Thuật ngữ liên quan tới naval
Tóm lại nội dung ý nghĩa của naval trong tiếng Anh
naval có nghĩa là: naval /'neivəl/* tính từ- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân=naval officer+ sĩ quan hải quân=naval base+ căn cứ hải quân=naval battle+ thuỷ chiến=naval school+ trường hải quân=naval power+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân
Đây là cách dùng naval tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ naval tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
naval /'neivəl/* tính từ- (thuộc) hải quân tiếng Anh là gì?
(thuộc) thuỷ quân=naval officer+ sĩ quan hải quân=naval base+ căn cứ hải quân=naval battle+ thuỷ chiến=naval school+ trường hải quân=naval power+ lực lượng hải quân tiếng Anh là gì?
cường quốc hải quân