Thông tin thuật ngữ neater tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
neater (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ neaterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
neater tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ neater trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ neater tiếng Anh nghĩa là gì.
neat /ni:t/
* tính từ
- sạch gọn, ngăn nắp
=a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
=as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau
- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
=a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng
=a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
- khéo, tinh xảo (đồ vật)
=a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo
- giản dị và trang nhã (quần áo)
=a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã
- nguyên chất, không pha (ượu)
=neat whisky+ rượu uytky không pha
* danh từ, số nhiều không đổi
- bò
- trâu bò, thú nuôi
Thuật ngữ liên quan tới neater
Tóm lại nội dung ý nghĩa của neater trong tiếng Anh
neater có nghĩa là: neat /ni:t/* tính từ- sạch gọn, ngăn nắp=a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng=as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn=a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng=a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng- khéo, tinh xảo (đồ vật)=a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo- giản dị và trang nhã (quần áo)=a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã- nguyên chất, không pha (ượu)=neat whisky+ rượu uytky không pha* danh từ, số nhiều không đổi- bò- trâu bò, thú nuôi
Đây là cách dùng neater tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ neater tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
neat /ni:t/* tính từ- sạch gọn tiếng Anh là gì?
ngăn nắp=a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng=as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau- rõ ràng tiếng Anh là gì?
rành mạch tiếng Anh là gì?
ngắn gọn=a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng=a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng- khéo tiếng Anh là gì?
tinh xảo (đồ vật)=a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo- giản dị và trang nhã (quần áo)=a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã- nguyên chất tiếng Anh là gì?
không pha (ượu)=neat whisky+ rượu uytky không pha* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều không đổi- bò- trâu bò tiếng Anh là gì?
thú nuôi